--

hạn chế

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hạn chế

+ verb  

  • to limit; to bound; to restrain
    • hạn chế hàng nhập khẩu
      to restrain imports
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hạn chế"
Lượt xem: 565